Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Luyện nói tiếng anh giao tiếp với chủ đề bổ ích

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Luyện nói tiếng anh giao tiếp với chủ đề bổ ích
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
LÀM THẾ NÀO ĐỂ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC TỐT NHẤT
(Học liệu chương trình tiếng Anh TOPICA NATIVE - trình độ nâng cao)
Giáo trình học tiếng anh theo chủ đề của http://topicanative.edu.vn
Môi trường làm việc rất quan trọng đối với sự phát triển của cá nhân. Cùng tìm hiểu về chủ đề này nhé


✔ Bổ sung từ mới:
1. Discrimination (n) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: Sự phân biệt, sự suy xét
2. Executive (n) /ɪɡˈzekjətɪv/: Người điều hành
3. Pension (n)/ˈpenʃn/: Lương hưu
4. Apprenticeship (n)/əˈprentɪʃɪp/: Sự học việc
5. Persistence (n) /pərˈsɪstəns/: Sự kiên trì
6. Tactful (adj) /ˈtæktfl/: Lịch thiệp
Ví dụ: He’s a senior executive in a computer firm.
(Ông ta là một người điều hành cấp cao trong công ty máy tính)
✔ Thành ngữ, cấu trúc mới:
1. Jump the gun = Vội vàng, hấp tấp
Ví dụ: My boss shouted at me before I had time to explain, but later he apologized for jumping the gun.
(Sếp tôi đã hét vào mặt tôi trước khi tôi có thời gian để giải thích, nhưng sau đó ông ấy đã xin lỗi vì sự vội vàng đó.)
2. In the red = Mắc nợ, làm ăn thua lỗ
Ví dụ: Despite several marketing campaigns, the company failed to increase sales and was subsequently in the red this year.
(Mặc dù có nhiều chiến dịch tiếp thị, công ty vẫn thất bại trong việc tăng doanh thu và sau đó đã làm ăn thua lỗ trong năm nay.)
✔ Cấu trúc:
S + would rather + do Sth + than + do Sth.
Ví dụ: I would rather work for you than work for him.
(Tôi thà làm việc cho cô hơn là làm việc cho anh ta.)
RELATIVE CLAUSES
Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau ôn tập lại mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh nhé
► Học tiếng anh online và nâng cao điểm ngữ pháp https://sites.google.com/site/loptuhocti...ica-native
1. WHO: Là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: The people who called yesterday want to buy the house
(Người gọi điện vào hôm qua muốn mua căn nhà này)
2. WHOM: Là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: The woman whom we saw yesterday is my aunt.
(Người phụ nữ hôm qua chúng ta gặp là cô của tôi.)
3. WHICH: Là đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ chỉ vật để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: The hat which is red is mine
(Cái mũ màu đỏ đấy là của tôi)
⚠ Who/Whom, which làm tân ngữ có thể lược bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ:
- The girl we are looking for is Anna (Cô gái mà chúng ta đang tìm là Anna)
- The dress I bought yesterday, is very beautiful (Chiếc váy tôi mua hôm qua rất đẹp)
4. THAT: Là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật. That có thể dùng được thay thế cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ: This is the bicycle that belongs to John (Đây là chiếc xe đạp của John)
- That luôn được dúng sau tiền tố hỗn hợp (gồm cả người lẫn vật), sau các đại từ everything, something, anything, all, little, much, none và sau dạng so sánh nhất.
Ví dụ: She is the nicest woman that I’ve ever met. (Cô ấy là người con gái đẹp nhất mà tôi từng gặp.)
5. WHOSE: Là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu. Whose đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ. Whose luôn đi kèm với một danh từ.
Ví dụ: This is the house whose owner is very rich (Đây là ngôi nhà mà chủ nhân của nó rất giàu có.)
6. WHEN: Là trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau danh từ chỉ thời gian. When được dùng thay cho at/on/in which, then.
Ví dụ: Sunday is the day when very few people go to work (Chủ nhật là ngày mà rất ít người đi làm)
7. WHERE: Là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn. Where được dùng thay cho at/on/to which, then.
Ví dụ: Hanoi is the place where I like to come. (Hà Nội là nơi mà tôi thích đến)
8. WHY: Là trạng từ quan hệ chỉ lý do, đứng sau the reason. Why được dùng thay cho for which.
Ví dụ: Please tell me the reason why you left her (Hãy nói cho tôi biết lý do vì sao anh bỏ cô ấy)
NHỮNG DẤU HIỆU CỦA MÙA HÈ
Mùa hè đã tới, các bạn đã thấy những hình ảnh quen thuộc này chưa? ^^
► Học tiếng anh online và từ vựng mỗi ngày đăng ký tại: https://sites.google.com/site/loptiengan...ica-native
1. Flamboyant flower (n) /flæmˈbɔɪənt ˈflaʊər/: Hoa Phượng
2. Cicada (n) /səˈkeɪdə/: Con ve sầu
3. Terminalia catappa (n) Cây bàng
4. Giant Crape-myrtle (n) /ˈdʒaɪənt kreip ˈmərt̮l/: Cây bằng lăng
5. Sunflower (n) /ˈsʌnˌflaʊər/: Hoa hướng dương
6. Ice cream (n) /aɪs krim/: Kem
7. Air conditioner (n) /ɛr kənˈdɪʃənər/: Máy điều hòa
8. Daisy (n) /ˈdeɪzi/ Hoa cúc
9. Lily (n) /ˈlɪli/: Hoa loa kèn
10. Jasmine (n) /ˈdʒæzmən/: Hoa nhài
11. Cuckoo (n) /ˈkuku/: Chim tu hú (họ cu cu)
IDIOMS LIÊN QUAN ĐẾN CÔN TRÙNG
Hôm nay, hãy cùng Ad học về những idioms liên quan đến côn trùng nhé!
► Học tiếng anh online và từ vựng mỗi ngày đăng ký tại: https://sites.google.com/site/loptuhocti...ica-native


1. A FLY IN THE OINTMENT = Một con sâu làm rầu nồi canh
Ví dụ: Don't let a fly in the ointment make us unhappy.
(Đừng để một con sâu làm rầu nồi canh, làm hỏng mất niềm vui của chúng ta.)
2. NO FLIES ON (somebody): Không dễ bị lừa gạt.
Ví dụ: There are no flies on Jacob - he is fully aware of all aspects of the operation.
(Jacob không dễ bị lừa đâu – anh ta toàn tâm với mọi khía cạnh của công việc.)
3. NOT HURT A FLY: Hiền như cục đất.
Ví dụ: The dog may look very fierce, but he wouldn't hurt a fly.
(Con chó trông có vẻ dữ tợn, nhưng nó lại hiền như cục đất)
4. HAVE A BEE IN YOUR BONNET: ám ảnh về điều gì đó.
Ví dụ: She's got a bee in her bonnet about eating raw fish to stay fit and healthy.
(Cô ấy bị ám ảnh về chuyện ăn cá sống để giữ dáng và khỏe mạnh.)
5. THE BEE’S KNEES: tuyệt hảo, tốt đẹp
Ví dụ: She thinks she is the bee's knees
(Cô ta tưởng cô ta tốt đẹp lắm)
6. A BUSY BEE: Con ong chăm chỉ, bận rộn
Ví dụ: She's a busy bee all right - if there's a job to do, she just has to get on with it.
(Cô ấy là 1 con ong chăm chỉ - nếu có việc cần làm, cô ấy chắc chắn sẽ làm.)
TỪ VỰNG VỀ VĂN PHÒNG PHẨM (PHẦN 1)

► Đăng ký học tiếng Anh online và học những từ mới theo chủ đề, tại: http://topicanative.edu.vn

1. File cabinet (n) /faɪl ˈkæb.ɪ.nət/ - tủ đựng tài liệu
2. File folder (n) /faɪl ˈfəʊl.dəʳ/ - tập hồ sơ
3. File clerk (n) /faɪl klɑːk/ - nhân viên văn thư
4. Photocopier (n) /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.əʳ/ - máy phô tô
5. Message pad (n) /ˈmes.ɪdʒ pæd/ - giấy nhắn
6. (legal) Pad (n) /pæd/ - tập giấy viết
7. Stapler (n) /ˈsteɪ.pləʳ/ - cái dập ghim
8. Paper clips (n) /ˈpeɪ.pəʳ klɪps/ - kẹp giấy
9. Staple remover (n) /ˈsteɪ.pļ rɪˈmuː.vəʳ/ - cái gỡ ghim giấy
10. Pencil sharpener (n) /ˈpent.səl ˈʃɑː.pən.əʳ/ - gọt bút chì
11. Envelope (n) /ˈen.və.ləʊp/ - phong bì thư
12. Adhesive (n) /ədˈhiːzɪv/ - keo dán
CÁC LOẠI BỘT
Bên mỗi từ mới đều có phiên âm và nghĩa, các bạn hãy luyện nói các từ mới theo phiên âm để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh nhé!
► Học tiếng anh online và từ vựng mỗi ngày đăng ký tại: http://native.edu.vn
1. Rice flour (n) /raɪs ˈflaʊər/: Bột gạo
2. Glutinous rice flour (n) /ˈɡlutn̩əs raɪs ˈflaʊər/: Bột nếp
3. Tapioca starch (n) /ˌtæpiˈoʊkə stɑrtʃ/: Bột năng
4. Corn starch (n) /kɔrn stɑrtʃ/: Bột ngô
5. Potato starch (n) /pəˈteɪt̮oʊ stɑrtʃ/: Bột khoai tây
6. Bread crumbs (n) /brɛd krʌmz/: Bột chiên xù
7. Tempura flour (n) /tɛmˈpʊrə ˈflaʊər/: Bột chiên giòn
8. Baking powder (n) /ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/: Bột nở
9. Dry yeast (n) /draɪ yist/: Men nở khô
10. Fresh yeast (n) /frɛʃ yist/: Men nở tươi
11. Oat Flour (n) /oʊt ˈflaʊər/: Bột yến mạch
NHỮNG CÂU NÓI THÔNG DỤNG TRÊN MÁY BAY
Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau liệt kê những câu nói thông dụng trên máy bay nhé!
► Học tiếng anh online và học những câu giao tiếp tiếng Anh thiết thực: http://sites.google.com/site/loptuhoctienganhonline/
1. Excuse me, how long will it take to reach Bangkok?
→ Xin lỗi, bao lâu nữa thì sẽ đến Bangkok vậy?
2. We still have 2 hours before landing.
→ Chúng ta vẫn còn 2 tiếng nữa trước khi hạ cánh.
3. Could I get another blanket, please?
→ Làm ơn cho tôi xin một cái chăn khác?
4. Will there be any more meals before we land?
→ Có bữa ăn nào nữa trước khi chúng ta hạ cánh không?
5. Can I get something to drink, please?
→ Vui lòng lấy cho tôi đồ uống được không?
6. Staying hydrated is important on these long flights.
→ Việc giữ nước rất quan trọng cho những chuyến bay dài.
7. Here’s an arrival card for immigration
→ Đây là thẻ đến cho người nhập cư.
78. It’ s a long journey
→ Đây là một chuyến đi dài.
9. Have a happy flight!
→ Chúc bạn có một chuyến bay vui vẻ!
10. The flight takes three hours.
→ Chuyến bay mất 3 tiếng.
Cùng luyện tập với những mẫu câu trên nhé ^^!