04-08-2016, 04:24 AM
LÀM THẾ NÀO ĐỂ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC TỐT NHẤT
(Học liệu chương trình tiếng Anh TOPICA NATIVE - trình độ nâng cao)
Giáo trình học tiếng anh theo chủ đề của http://topicanative.edu.vn
Môi trường làm việc rất quan trọng đối với sự phát triển của cá nhân. Cùng tìm hiểu về chủ đề này nhé
✔ Bổ sung từ mới:
1. Discrimination (n) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: Sự phân biệt, sự suy xét
2. Executive (n) /ɪɡˈzekjətɪv/: Người điều hành
3. Pension (n)/ˈpenʃn/: Lương hưu
4. Apprenticeship (n)/əˈprentɪʃɪp/: Sự học việc
5. Persistence (n) /pərˈsɪstəns/: Sự kiên trì
6. Tactful (adj) /ˈtæktfl/: Lịch thiệp
Ví dụ: He’s a senior executive in a computer firm.
(Ông ta là một người điều hành cấp cao trong công ty máy tính)
✔ Thành ngữ, cấu trúc mới:
1. Jump the gun = Vội vàng, hấp tấp
Ví dụ: My boss shouted at me before I had time to explain, but later he apologized for jumping the gun.
(Sếp tôi đã hét vào mặt tôi trước khi tôi có thời gian để giải thích, nhưng sau đó ông ấy đã xin lỗi vì sự vội vàng đó.)
2. In the red = Mắc nợ, làm ăn thua lỗ
Ví dụ: Despite several marketing campaigns, the company failed to increase sales and was subsequently in the red this year.
(Mặc dù có nhiều chiến dịch tiếp thị, công ty vẫn thất bại trong việc tăng doanh thu và sau đó đã làm ăn thua lỗ trong năm nay.)
✔ Cấu trúc:
S + would rather + do Sth + than + do Sth.
Ví dụ: I would rather work for you than work for him.
(Tôi thà làm việc cho cô hơn là làm việc cho anh ta.)
(Học liệu chương trình tiếng Anh TOPICA NATIVE - trình độ nâng cao)
Giáo trình học tiếng anh theo chủ đề của http://topicanative.edu.vn
Môi trường làm việc rất quan trọng đối với sự phát triển của cá nhân. Cùng tìm hiểu về chủ đề này nhé
✔ Bổ sung từ mới:
1. Discrimination (n) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: Sự phân biệt, sự suy xét
2. Executive (n) /ɪɡˈzekjətɪv/: Người điều hành
3. Pension (n)/ˈpenʃn/: Lương hưu
4. Apprenticeship (n)/əˈprentɪʃɪp/: Sự học việc
5. Persistence (n) /pərˈsɪstəns/: Sự kiên trì
6. Tactful (adj) /ˈtæktfl/: Lịch thiệp
Ví dụ: He’s a senior executive in a computer firm.
(Ông ta là một người điều hành cấp cao trong công ty máy tính)
✔ Thành ngữ, cấu trúc mới:
1. Jump the gun = Vội vàng, hấp tấp
Ví dụ: My boss shouted at me before I had time to explain, but later he apologized for jumping the gun.
(Sếp tôi đã hét vào mặt tôi trước khi tôi có thời gian để giải thích, nhưng sau đó ông ấy đã xin lỗi vì sự vội vàng đó.)
2. In the red = Mắc nợ, làm ăn thua lỗ
Ví dụ: Despite several marketing campaigns, the company failed to increase sales and was subsequently in the red this year.
(Mặc dù có nhiều chiến dịch tiếp thị, công ty vẫn thất bại trong việc tăng doanh thu và sau đó đã làm ăn thua lỗ trong năm nay.)
✔ Cấu trúc:
S + would rather + do Sth + than + do Sth.
Ví dụ: I would rather work for you than work for him.
(Tôi thà làm việc cho cô hơn là làm việc cho anh ta.)